Tỷ giá hối đoái CZK/GGP 0.033455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.033 GGP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.033 GGP |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.033 GGP |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.032 GGP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.032 GGP |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.032 GGP |
CZK | GGP |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.36 |
500 | 16.72 |
1000 | 33.45 |
GGP | CZK |
1 | 29.89 |
5 | 149.45 |
10 | 298.9 |
20 | 597.81 |
50 | 1494.53 |
100 | 2989.07 |
250 | 7472.67 |
500 | 14945.35 |
1000 | 29890.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.