Valuta Ex Logo

CZK đến IRR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái CZK/IRR 1936.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-irr?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where CZK is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngIRR
0%1 CZK0.0 CZK1936.6 IRR
1%1 CZK0.010 CZK1917.23 IRR
2%1 CZK0.020 CZK1897.87 IRR
3%1 CZK0.030 CZK1878.5 IRR
4%1 CZK0.040 CZK1859.14 IRR
5%1 CZK0.050 CZK1839.77 IRR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rial Iran

CZKIRR
11936.6
59683.02
1019366.05
2038732.11
5096830.28
100193660.56
250484151.41
500968302.82
10001936605.65

Chuyển đổi Rial Iran thành Koruna Cộng hòa Séc

IRRCZK
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Thông tin thêm về CZK hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ