Valuta Ex Logo

CZK đến KHR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CZK/KHR 182.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-khr?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CZK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CZK0.0 CZK182.38 KHR
1%1 CZK0.010 CZK180.55 KHR
2%1 CZK0.020 CZK178.73 KHR
3%1 CZK0.030 CZK176.91 KHR
4%1 CZK0.040 CZK175.08 KHR
5%1 CZK0.050 CZK173.26 KHR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Riel Campuchia

CZKKHR
1182.38
5911.91
101823.82
203647.64
509119.1
10018238.21
25045595.53
50091191.06
1000182382.12

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Koruna Cộng hòa Séc

KHRCZK
10.0055
50.027
100.055
200.11
500.27
1000.55
2501.37
5002.74
10005.48

Thông tin thêm về CZK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ