Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CZK sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CZK đến NPR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CZK/NPR 5.74 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-npr?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CZK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CZK0.0 CZK5.74 NPR
1%1 CZK0.010 CZK5.69 NPR
2%1 CZK0.020 CZK5.63 NPR
3%1 CZK0.030 CZK5.57 NPR
4%1 CZK0.040 CZK5.51 NPR
5%1 CZK0.050 CZK5.46 NPR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rupee Nepal

CZKNPR
15.74
528.74
1057.48
20114.96
50287.42
100574.84
2501437.12
5002874.24
10005748.48

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Koruna Cộng hòa Séc

NPRCZK
10.17
50.87
101.73
203.47
508.69
10017.39
25043.48
50086.97
1000173.95

Thông tin thêm về CZK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ