Tỷ giá hối đoái CZK/OMR 0.017478 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.017 OMR |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.017 OMR |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.017 OMR |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.017 OMR |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.017 OMR |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.017 OMR |
CZK | OMR |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.36 |
500 | 8.73 |
1000 | 17.47 |
OMR | CZK |
1 | 57.21 |
5 | 286.07 |
10 | 572.14 |
20 | 1144.29 |
50 | 2860.73 |
100 | 5721.46 |
250 | 14303.66 |
500 | 28607.33 |
1000 | 57214.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.