Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.042 PAB |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.042 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.041 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.041 PAB |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.041 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.040 PAB |
CZK | PAB |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.55 |
500 | 21.11 |
1000 | 42.22 |
PAB | CZK |
1 | 23.68 |
5 | 118.4 |
10 | 236.8 |
20 | 473.61 |
50 | 1184.04 |
100 | 2368.08 |
250 | 5920.22 |
500 | 11840.44 |
1000 | 23680.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.