Tỷ giá hối đoái CZK/SGD 0.061760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.062 SGD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.061 SGD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.061 SGD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.060 SGD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.059 SGD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.059 SGD |
CZK | SGD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.17 |
250 | 15.44 |
500 | 30.88 |
1000 | 61.76 |
SGD | CZK |
1 | 16.19 |
5 | 80.95 |
10 | 161.91 |
20 | 323.83 |
50 | 809.57 |
100 | 1619.15 |
250 | 4047.89 |
500 | 8095.79 |
1000 | 16191.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.