Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.058 SGD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.057 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.057 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.056 SGD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.056 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.055 SGD |
CZK | SGD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.47 |
500 | 28.94 |
1000 | 57.88 |
SGD | CZK |
1 | 17.27 |
5 | 86.37 |
10 | 172.75 |
20 | 345.51 |
50 | 863.79 |
100 | 1727.59 |
250 | 4318.99 |
500 | 8637.98 |
1000 | 17275.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.