Tỷ giá hối đoái CZK/USD 0.045966 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.046 USD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.046 USD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.045 USD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.045 USD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.044 USD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.044 USD |
CZK | USD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.59 |
250 | 11.49 |
500 | 22.98 |
1000 | 45.96 |
USD | CZK |
1 | 21.75 |
5 | 108.77 |
10 | 217.55 |
20 | 435.1 |
50 | 1087.75 |
100 | 2175.5 |
250 | 5438.75 |
500 | 10877.5 |
1000 | 21755.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.