Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.000018 XAU |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.000018 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.000018 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.000018 XAU |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.000017 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.000017 XAU |
CZK | XAU |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000091 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00036 |
50 | 0.00091 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0046 |
500 | 0.0091 |
1000 | 0.018 |
XAU | CZK |
1 | 54894.16 |
5 | 274470.84 |
10 | 548941.68 |
20 | 1097883.36 |
50 | 2744708.41 |
100 | 5489416.82 |
250 | 13723542.05 |
500 | 27447084.11 |
1000 | 54894168.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.