Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CZK sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CZK đến XPF

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CZK/XPF 4.72 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-xpf?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CZK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CZK0.0 CZK4.72 XPF
1%1 CZK0.010 CZK4.67 XPF
2%1 CZK0.020 CZK4.62 XPF
3%1 CZK0.030 CZK4.58 XPF
4%1 CZK0.040 CZK4.53 XPF
5%1 CZK0.050 CZK4.48 XPF

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Franc CFP

CZKXPF
14.72
523.61
1047.22
2094.44
50236.1
100472.21
2501180.54
5002361.08
10004722.16

Chuyển đổi Franc CFP thành Koruna Cộng hòa Séc

XPFCZK
10.21
51.05
102.11
204.23
5010.58
10021.17
25052.94
500105.88
1000211.76

Thông tin thêm về CZK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ