Tỷ giá hối đoái DJF/AUD 0.0084414 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0084 AUD |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0084 AUD |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0083 AUD |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0082 AUD |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0081 AUD |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0080 AUD |
| DJF | AUD |
| 1 | 0.0084 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.084 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.84 |
| 250 | 2.11 |
| 500 | 4.22 |
| 1000 | 8.44 |
| AUD | DJF |
| 1 | 118.46 |
| 5 | 592.32 |
| 10 | 1184.64 |
| 20 | 2369.28 |
| 50 | 5923.2 |
| 100 | 11846.4 |
| 250 | 29616.01 |
| 500 | 59232.02 |
| 1000 | 118464.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.