Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0021 BHD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0021 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0021 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0021 BHD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0020 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0020 BHD |
DJF | BHD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
BHD | DJF |
1 | 472.49 |
5 | 2362.45 |
10 | 4724.9 |
20 | 9449.8 |
50 | 23624.52 |
100 | 47249.04 |
250 | 118122.61 |
500 | 236245.23 |
1000 | 472490.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.