Tỷ giá hối đoái DJF/BWP 0.077513 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.078 BWP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.077 BWP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.076 BWP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.075 BWP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.074 BWP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.074 BWP |
DJF | BWP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.87 |
100 | 7.75 |
250 | 19.37 |
500 | 38.75 |
1000 | 77.51 |
BWP | DJF |
1 | 12.9 |
5 | 64.5 |
10 | 129.01 |
20 | 258.02 |
50 | 645.05 |
100 | 1290.1 |
250 | 3225.25 |
500 | 6450.5 |
1000 | 12901.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.