Tỷ giá hối đoái DJF/DKK 0.038989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.039 DKK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.039 DKK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.038 DKK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.038 DKK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.037 DKK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.037 DKK |
DJF | DKK |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.74 |
500 | 19.49 |
1000 | 38.98 |
DKK | DJF |
1 | 25.64 |
5 | 128.24 |
10 | 256.48 |
20 | 512.96 |
50 | 1282.41 |
100 | 2564.83 |
250 | 6412.08 |
500 | 12824.16 |
1000 | 25648.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.