Tỷ giá hối đoái DJF/DKK 0.037127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.037 DKK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.037 DKK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.036 DKK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.036 DKK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.036 DKK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.035 DKK |
DJF | DKK |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.85 |
100 | 3.71 |
250 | 9.28 |
500 | 18.56 |
1000 | 37.12 |
DKK | DJF |
1 | 26.93 |
5 | 134.67 |
10 | 269.34 |
20 | 538.68 |
50 | 1346.72 |
100 | 2693.44 |
250 | 6733.6 |
500 | 13467.2 |
1000 | 26934.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.