Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0045 GBP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0044 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0044 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0043 GBP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0043 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0042 GBP |
DJF | GBP |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.46 |
GBP | DJF |
1 | 223.78 |
5 | 1118.93 |
10 | 2237.86 |
20 | 4475.72 |
50 | 11189.31 |
100 | 22378.63 |
250 | 55946.58 |
500 | 111893.16 |
1000 | 223786.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.