Tỷ giá hối đoái DJF/GGP 0.0041475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0041 GGP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0041 GGP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0041 GGP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0040 GGP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0040 GGP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0039 GGP |
DJF | GGP |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.03 |
500 | 2.07 |
1000 | 4.14 |
GGP | DJF |
1 | 241.11 |
5 | 1205.55 |
10 | 2411.11 |
20 | 4822.22 |
50 | 12055.56 |
100 | 24111.13 |
250 | 60277.84 |
500 | 120555.68 |
1000 | 241111.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.