Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.040 HRK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.039 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.039 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.038 HRK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.038 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.038 HRK |
DJF | HRK |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.91 |
500 | 19.83 |
1000 | 39.66 |
HRK | DJF |
1 | 25.21 |
5 | 126.06 |
10 | 252.13 |
20 | 504.27 |
50 | 1260.68 |
100 | 2521.36 |
250 | 6303.42 |
500 | 12606.84 |
1000 | 25213.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.