Tỷ giá hối đoái DJF/HRK 0.037278 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.037 HRK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.037 HRK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.037 HRK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.036 HRK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.036 HRK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.035 HRK |
DJF | HRK |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.72 |
250 | 9.31 |
500 | 18.63 |
1000 | 37.27 |
HRK | DJF |
1 | 26.82 |
5 | 134.12 |
10 | 268.25 |
20 | 536.5 |
50 | 1341.26 |
100 | 2682.52 |
250 | 6706.3 |
500 | 13412.6 |
1000 | 26825.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.