Tỷ giá hối đoái DJF/KWD 0.0017507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0018 KWD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0017 KWD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0017 KWD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0017 KWD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0017 KWD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0017 KWD |
DJF | KWD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
KWD | DJF |
1 | 571.21 |
5 | 2856.05 |
10 | 5712.11 |
20 | 11424.22 |
50 | 28560.56 |
100 | 57121.13 |
250 | 142802.84 |
500 | 285605.68 |
1000 | 571211.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.