Valuta Ex Logo

DJF đến LBP

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái DJF/LBP 506.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-lbp?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where DJF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 DJF0.0 DJF506.78 LBP
1%1 DJF0.010 DJF501.71 LBP
2%1 DJF0.020 DJF496.65 LBP
3%1 DJF0.030 DJF491.58 LBP
4%1 DJF0.040 DJF486.51 LBP
5%1 DJF0.050 DJF481.44 LBP

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Bảng Li-băng

DJFLBP
1506.78
52533.93
105067.87
2010135.74
5025339.35
10050678.71
250126696.77
500253393.55
1000506787.1

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Djibouti

LBPDJF
10.0020
50.0099
100.020
200.039
500.099
1000.20
2500.49
5000.99
10001.97

Thông tin thêm về DJF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ