Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.027 LYD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.027 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.027 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.027 LYD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.026 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.026 LYD |
DJF | LYD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.83 |
500 | 13.66 |
1000 | 27.32 |
LYD | DJF |
1 | 36.59 |
5 | 182.98 |
10 | 365.97 |
20 | 731.95 |
50 | 1829.88 |
100 | 3659.77 |
250 | 9149.42 |
500 | 18298.85 |
1000 | 36597.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.