Tỷ giá hối đoái DJF/MYR 0.025110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.025 MYR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.025 MYR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.025 MYR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.024 MYR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.024 MYR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.024 MYR |
DJF | MYR |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.27 |
500 | 12.55 |
1000 | 25.1 |
MYR | DJF |
1 | 39.82 |
5 | 199.12 |
10 | 398.24 |
20 | 796.49 |
50 | 1991.23 |
100 | 3982.47 |
250 | 9956.19 |
500 | 19912.39 |
1000 | 39824.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.