Tỷ giá hối đoái DJF/NOK 0.059771 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.060 NOK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.059 NOK |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.059 NOK |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.058 NOK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.057 NOK |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.057 NOK |
DJF | NOK |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.94 |
500 | 29.88 |
1000 | 59.77 |
NOK | DJF |
1 | 16.73 |
5 | 83.65 |
10 | 167.3 |
20 | 334.61 |
50 | 836.53 |
100 | 1673.06 |
250 | 4182.65 |
500 | 8365.31 |
1000 | 16730.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.