Tỷ giá hối đoái DJF/SCR 0.084356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.084 SCR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.084 SCR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.083 SCR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.082 SCR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.081 SCR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.080 SCR |
DJF | SCR |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.08 |
500 | 42.17 |
1000 | 84.35 |
SCR | DJF |
1 | 11.85 |
5 | 59.27 |
10 | 118.54 |
20 | 237.09 |
50 | 592.72 |
100 | 1185.45 |
250 | 2963.64 |
500 | 5927.28 |
1000 | 11854.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.