Tỷ giá hối đoái DJF/SCR 0.083303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.083 SCR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.082 SCR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.082 SCR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.081 SCR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.080 SCR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.079 SCR |
DJF | SCR |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.82 |
500 | 41.65 |
1000 | 83.3 |
SCR | DJF |
1 | 12 |
5 | 60.02 |
10 | 120.04 |
20 | 240.08 |
50 | 600.22 |
100 | 1200.44 |
250 | 3001.1 |
500 | 6002.21 |
1000 | 12004.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.