Tỷ giá hối đoái DJF/SGD 0.0072996 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0073 SGD |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0072 SGD |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0072 SGD |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0071 SGD |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0070 SGD |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0069 SGD |
| DJF | SGD |
| 1 | 0.0073 |
| 5 | 0.036 |
| 10 | 0.073 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.36 |
| 100 | 0.73 |
| 250 | 1.82 |
| 500 | 3.64 |
| 1000 | 7.29 |
| SGD | DJF |
| 1 | 136.99 |
| 5 | 684.96 |
| 10 | 1369.93 |
| 20 | 2739.87 |
| 50 | 6849.68 |
| 100 | 13699.36 |
| 250 | 34248.4 |
| 500 | 68496.8 |
| 1000 | 136993.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.