Tỷ giá hối đoái DJF/SZL 0.094709 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.095 SZL |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.094 SZL |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.093 SZL |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.092 SZL |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.091 SZL |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.090 SZL |
| DJF | SZL |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.89 |
| 50 | 4.73 |
| 100 | 9.47 |
| 250 | 23.67 |
| 500 | 47.35 |
| 1000 | 94.7 |
| SZL | DJF |
| 1 | 10.55 |
| 5 | 52.79 |
| 10 | 105.58 |
| 20 | 211.17 |
| 50 | 527.93 |
| 100 | 1055.87 |
| 250 | 2639.67 |
| 500 | 5279.35 |
| 1000 | 10558.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.