Tỷ giá hối đoái DJF/TJS 0.060397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.060 TJS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.060 TJS |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.059 TJS |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.059 TJS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.058 TJS |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.057 TJS |
DJF | TJS |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.19 |
1000 | 60.39 |
TJS | DJF |
1 | 16.55 |
5 | 82.78 |
10 | 165.57 |
20 | 331.14 |
50 | 827.85 |
100 | 1655.71 |
250 | 4139.28 |
500 | 8278.57 |
1000 | 16557.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.