Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.23 UAH |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.23 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.23 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.23 UAH |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.23 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.22 UAH |
DJF | UAH |
1 | 0.23 |
5 | 1.17 |
10 | 2.34 |
20 | 4.69 |
50 | 11.73 |
100 | 23.47 |
250 | 58.67 |
500 | 117.35 |
1000 | 234.7 |
UAH | DJF |
1 | 4.26 |
5 | 21.3 |
10 | 42.6 |
20 | 85.21 |
50 | 213.03 |
100 | 426.07 |
250 | 1065.18 |
500 | 2130.37 |
1000 | 4260.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.