Tỷ giá hối đoái DJF/XAG 0.00013875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.00014 XAG |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.00014 XAG |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.00014 XAG |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.00013 XAG |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.00013 XAG |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.00013 XAG |
DJF | XAG |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00069 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0069 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.069 |
1000 | 0.14 |
XAG | DJF |
1 | 7207.39 |
5 | 36036.99 |
10 | 72073.98 |
20 | 144147.97 |
50 | 360369.94 |
100 | 720739.88 |
250 | 1801849.72 |
500 | 3603699.44 |
1000 | 7207398.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.