Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 750 DKK | 0.0 DKK | 100.56 EUR |
1% | 750 DKK | 7.5 DKK | 99.55 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 750 DKK | 15 DKK | 98.55 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 750 DKK | 22.5 DKK | 97.54 EUR |
4% | 750 DKK | 30 DKK | 96.54 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 750 DKK | 37.5 DKK | 95.53 EUR |
DKK | EUR |
1 | 0.13 |
5 | 0.67 |
10 | 1.34 |
20 | 2.68 |
50 | 6.7 |
100 | 13.4 |
250 | 33.52 |
500 | 67.04 |
1000 | 134.08 |
EUR | DKK |
1 | 7.45 |
5 | 37.28 |
10 | 74.57 |
20 | 149.15 |
50 | 372.89 |
100 | 745.79 |
250 | 1864.48 |
500 | 3728.96 |
1000 | 7457.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.