Tỷ giá hối đoái DOP/AED 0.062327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.062 AED |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.062 AED |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.061 AED |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.060 AED |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.060 AED |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.059 AED |
DOP | AED |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.58 |
500 | 31.16 |
1000 | 62.32 |
AED | DOP |
1 | 16.04 |
5 | 80.22 |
10 | 160.44 |
20 | 320.88 |
50 | 802.22 |
100 | 1604.44 |
250 | 4011.1 |
500 | 8022.21 |
1000 | 16044.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.