Tỷ giá hối đoái DOP/AZN 0.026568 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.027 AZN |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.026 AZN |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.026 AZN |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.026 AZN |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.026 AZN |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.025 AZN |
| DOP | AZN |
| 1 | 0.027 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.27 |
| 20 | 0.53 |
| 50 | 1.32 |
| 100 | 2.65 |
| 250 | 6.64 |
| 500 | 13.28 |
| 1000 | 26.56 |
| AZN | DOP |
| 1 | 37.63 |
| 5 | 188.19 |
| 10 | 376.38 |
| 20 | 752.77 |
| 50 | 1881.93 |
| 100 | 3763.87 |
| 250 | 9409.67 |
| 500 | 18819.35 |
| 1000 | 37638.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.