Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0064 BHD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0064 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0063 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0062 BHD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0062 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0061 BHD |
DOP | BHD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.43 |
BHD | DOP |
1 | 155.34 |
5 | 776.7 |
10 | 1553.4 |
20 | 3106.81 |
50 | 7767.03 |
100 | 15534.07 |
250 | 38835.17 |
500 | 77670.35 |
1000 | 155340.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.