Tỷ giá hối đoái DOP/BRL 0.097514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.098 BRL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.097 BRL |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.096 BRL |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.095 BRL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.094 BRL |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.093 BRL |
DOP | BRL |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.37 |
500 | 48.75 |
1000 | 97.51 |
BRL | DOP |
1 | 10.25 |
5 | 51.27 |
10 | 102.54 |
20 | 205.09 |
50 | 512.74 |
100 | 1025.49 |
250 | 2563.73 |
500 | 5127.47 |
1000 | 10254.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.