Tỷ giá hối đoái DOP/CLF 0.00041852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.00042 CLF |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.00041 CLF |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.00041 CLF |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.00041 CLF |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.00040 CLF |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.00040 CLF |
DOP | CLF |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
CLF | DOP |
1 | 2389.38 |
5 | 11946.9 |
10 | 23893.8 |
20 | 47787.6 |
50 | 119469.01 |
100 | 238938.03 |
250 | 597345.09 |
500 | 1194690.18 |
1000 | 2389380.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.