Tỷ giá hối đoái DOP/ILS 0.053321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.053 ILS |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.053 ILS |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.052 ILS |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.052 ILS |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.051 ILS |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.051 ILS |
DOP | ILS |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.33 |
250 | 13.33 |
500 | 26.66 |
1000 | 53.32 |
ILS | DOP |
1 | 18.75 |
5 | 93.77 |
10 | 187.54 |
20 | 375.08 |
50 | 937.72 |
100 | 1875.44 |
250 | 4688.61 |
500 | 9377.22 |
1000 | 18754.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.