Tỷ giá hối đoái DOP/ILS 0.061003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.061 ILS |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.060 ILS |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.060 ILS |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.059 ILS |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.059 ILS |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.058 ILS |
DOP | ILS |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.25 |
500 | 30.5 |
1000 | 61 |
ILS | DOP |
1 | 16.39 |
5 | 81.96 |
10 | 163.92 |
20 | 327.85 |
50 | 819.62 |
100 | 1639.25 |
250 | 4098.14 |
500 | 8196.28 |
1000 | 16392.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.