Tỷ giá hối đoái DOP/JEP 0.012223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.012 JEP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.012 JEP |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 JEP |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 JEP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 JEP |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 JEP |
DOP | JEP |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.11 |
1000 | 12.22 |
JEP | DOP |
1 | 81.81 |
5 | 409.05 |
10 | 818.11 |
20 | 1636.23 |
50 | 4090.57 |
100 | 8181.15 |
250 | 20452.88 |
500 | 40905.77 |
1000 | 81811.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.