Tỷ giá hối đoái DOP/LTL 0.048909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.049 LTL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.048 LTL |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.048 LTL |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.047 LTL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.047 LTL |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.046 LTL |
DOP | LTL |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.22 |
500 | 24.45 |
1000 | 48.9 |
LTL | DOP |
1 | 20.44 |
5 | 102.23 |
10 | 204.46 |
20 | 408.92 |
50 | 1022.3 |
100 | 2044.6 |
250 | 5111.51 |
500 | 10223.03 |
1000 | 20446.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.