Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.083 LYD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.082 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.081 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.080 LYD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.079 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.079 LYD |
DOP | LYD |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.26 |
250 | 20.66 |
500 | 41.32 |
1000 | 82.65 |
LYD | DOP |
1 | 12.09 |
5 | 60.49 |
10 | 120.98 |
20 | 241.97 |
50 | 604.94 |
100 | 1209.88 |
250 | 3024.7 |
500 | 6049.4 |
1000 | 12098.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.