Tỷ giá hối đoái DOP/LYD 0.090555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.091 LYD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.090 LYD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.089 LYD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.088 LYD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.087 LYD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.086 LYD |
DOP | LYD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.52 |
100 | 9.05 |
250 | 22.63 |
500 | 45.27 |
1000 | 90.55 |
LYD | DOP |
1 | 11.04 |
5 | 55.21 |
10 | 110.42 |
20 | 220.85 |
50 | 552.14 |
100 | 1104.29 |
250 | 2760.74 |
500 | 5521.48 |
1000 | 11042.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.