Valuta Ex Logo

DOP đến MGA

Chuyển đổi Peso Dominica (DOP) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DOP - Peso Dominicaselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái DOP/MGA 75.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dop-to-mga?amount=1

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where DOP is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Dominica với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDOPPhí chuyển nhượngMGA
0%1 DOP0.0 DOP75.41 MGA
1%1 DOP0.010 DOP74.65 MGA
2%1 DOP0.020 DOP73.9 MGA
3%1 DOP0.030 DOP73.15 MGA
4%1 DOP0.040 DOP72.39 MGA
5%1 DOP0.050 DOP71.64 MGA

Chuyển đổi Peso Dominica thành Ariary Malagasy

DOPMGA
175.41
5377.06
10754.12
201508.24
503770.62
1007541.24
25018853.1
50037706.2
100075412.41

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Peso Dominica

MGADOP
10.013
50.066
100.13
200.27
500.66
1001.32
2503.31
5006.63
100013.26

Thông tin thêm về DOP hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ