Tỷ giá hối đoái DOP/MYR 0.072871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.073 MYR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.072 MYR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.071 MYR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.071 MYR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.070 MYR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.069 MYR |
DOP | MYR |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.28 |
250 | 18.21 |
500 | 36.43 |
1000 | 72.87 |
MYR | DOP |
1 | 13.72 |
5 | 68.61 |
10 | 137.22 |
20 | 274.45 |
50 | 686.14 |
100 | 1372.28 |
250 | 3430.7 |
500 | 6861.41 |
1000 | 13722.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.