Tỷ giá hối đoái DOP/MYR 0.070311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.070 MYR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.070 MYR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.069 MYR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.068 MYR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.067 MYR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.067 MYR |
DOP | MYR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.03 |
250 | 17.57 |
500 | 35.15 |
1000 | 70.31 |
MYR | DOP |
1 | 14.22 |
5 | 71.11 |
10 | 142.22 |
20 | 284.45 |
50 | 711.13 |
100 | 1422.26 |
250 | 3555.65 |
500 | 7111.3 |
1000 | 14222.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.