Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0065 OMR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0065 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0064 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0063 OMR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0063 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0062 OMR |
DOP | OMR |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.53 |
OMR | DOP |
1 | 152.94 |
5 | 764.74 |
10 | 1529.48 |
20 | 3058.96 |
50 | 7647.4 |
100 | 15294.81 |
250 | 38237.02 |
500 | 76474.05 |
1000 | 152948.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.