Tỷ giá hối đoái DOP/PEN 0.057676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.058 PEN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.057 PEN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.057 PEN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.056 PEN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.055 PEN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.055 PEN |
DOP | PEN |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.88 |
100 | 5.76 |
250 | 14.41 |
500 | 28.83 |
1000 | 57.67 |
PEN | DOP |
1 | 17.33 |
5 | 86.69 |
10 | 173.38 |
20 | 346.76 |
50 | 866.9 |
100 | 1733.81 |
250 | 4334.54 |
500 | 8669.09 |
1000 | 17338.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.