Tỷ giá hối đoái DOP/PGK 0.065304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.065 PGK |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.065 PGK |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.064 PGK |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.063 PGK |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.063 PGK |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.062 PGK |
DOP | PGK |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.26 |
100 | 6.53 |
250 | 16.32 |
500 | 32.65 |
1000 | 65.3 |
PGK | DOP |
1 | 15.31 |
5 | 76.56 |
10 | 153.13 |
20 | 306.26 |
50 | 765.65 |
100 | 1531.3 |
250 | 3828.26 |
500 | 7656.53 |
1000 | 15313.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.