Tỷ giá hối đoái DOP/RON 0.068501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.069 RON |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.068 RON |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.067 RON |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.066 RON |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.066 RON |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.065 RON |
DOP | RON |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.12 |
500 | 34.25 |
1000 | 68.5 |
RON | DOP |
1 | 14.59 |
5 | 72.99 |
10 | 145.98 |
20 | 291.96 |
50 | 729.91 |
100 | 1459.83 |
250 | 3649.58 |
500 | 7299.17 |
1000 | 14598.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.