Tỷ giá hối đoái DOP/SGD 0.021765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.022 SGD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.022 SGD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.021 SGD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.021 SGD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.021 SGD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.021 SGD |
DOP | SGD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.44 |
500 | 10.88 |
1000 | 21.76 |
SGD | DOP |
1 | 45.94 |
5 | 229.72 |
10 | 459.44 |
20 | 918.89 |
50 | 2297.24 |
100 | 4594.49 |
250 | 11486.24 |
500 | 22972.49 |
1000 | 45944.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.