Tỷ giá hối đoái DOP/TND 0.049644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.050 TND |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.049 TND |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.049 TND |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.048 TND |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.048 TND |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.047 TND |
DOP | TND |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.41 |
500 | 24.82 |
1000 | 49.64 |
TND | DOP |
1 | 20.14 |
5 | 100.71 |
10 | 201.43 |
20 | 402.86 |
50 | 1007.16 |
100 | 2014.32 |
250 | 5035.81 |
500 | 10071.63 |
1000 | 20143.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.