Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.053 TND |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.053 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.052 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.052 TND |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.051 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.051 TND |
DOP | TND |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.67 |
100 | 5.34 |
250 | 13.36 |
500 | 26.73 |
1000 | 53.46 |
TND | DOP |
1 | 18.7 |
5 | 93.51 |
10 | 187.02 |
20 | 374.04 |
50 | 935.12 |
100 | 1870.24 |
250 | 4675.61 |
500 | 9351.22 |
1000 | 18702.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.