Tỷ giá hối đoái DOP/USD 0.015608 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.016 USD |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.015 USD |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.015 USD |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.015 USD |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.015 USD |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.015 USD |
| DOP | USD |
| 1 | 0.016 |
| 5 | 0.078 |
| 10 | 0.16 |
| 20 | 0.31 |
| 50 | 0.78 |
| 100 | 1.56 |
| 250 | 3.9 |
| 500 | 7.8 |
| 1000 | 15.6 |
| USD | DOP |
| 1 | 64.07 |
| 5 | 320.35 |
| 10 | 640.71 |
| 20 | 1281.43 |
| 50 | 3203.58 |
| 100 | 6407.17 |
| 250 | 16017.93 |
| 500 | 32035.86 |
| 1000 | 64071.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.