Tỷ giá hối đoái DOP/WST 0.046319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.046 WST |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.046 WST |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.045 WST |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.045 WST |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.044 WST |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.044 WST |
DOP | WST |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.57 |
500 | 23.15 |
1000 | 46.31 |
WST | DOP |
1 | 21.58 |
5 | 107.94 |
10 | 215.89 |
20 | 431.78 |
50 | 1079.46 |
100 | 2158.93 |
250 | 5397.32 |
500 | 10794.65 |
1000 | 21589.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.