Tỷ giá hối đoái DOP/XAU 0.0000043727 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0000044 XAU |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0000043 XAU |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0000043 XAU |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0000042 XAU |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0000042 XAU |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0000042 XAU |
DOP | XAU |
1 | 0.0000044 |
5 | 0.000022 |
10 | 0.000044 |
20 | 0.000087 |
50 | 0.00022 |
100 | 0.00044 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0022 |
1000 | 0.0044 |
XAU | DOP |
1 | 228691.59 |
5 | 1143457.96 |
10 | 2286915.93 |
20 | 4573831.86 |
50 | 11434579.67 |
100 | 22869159.34 |
250 | 57172898.35 |
500 | 114345796.7 |
1000 | 228691593.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.