Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.038 BRL |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.038 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.037 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.037 BRL |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.037 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.036 BRL |
DZD | BRL |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.81 |
250 | 9.54 |
500 | 19.08 |
1000 | 38.16 |
BRL | DZD |
1 | 26.2 |
5 | 131 |
10 | 262.01 |
20 | 524.02 |
50 | 1310.06 |
100 | 2620.12 |
250 | 6550.31 |
500 | 13100.62 |
1000 | 26201.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.